• n, exp

    こうてい - [工程]
    trình tự làm việc được máy tính hoá: コンピュータ化された工程

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X