• adj

    メンタル
    các môn thể thao trí óc (cờ vua...): なスポーツ
    メンタル
    kiểm tra sự phát triển của trí óc: ~ テスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X