• n

    ものおぼえ - [物覚え]
    Bọn trẻ có trí nhớ tốt thật.: 子どもって物覚えがいいからね
    Tôi giống như người hay quên/ tôi có trí nhớ kém: 物忘れしやすい[忘れっぽい・物覚えが悪い]んだ。
    きおくりょく - [記憶力]
    きおく - [記憶]
    trí nhớ tồi: あやふやな記憶
    trí nhớ tốt: はっきりとした記憶
    あんぷ - [暗譜]
    trình diễn theo trí nhớ: 暗譜で~を演奏する
    đánh đàn theo trí nhớ: 暗譜で弾く
    chơi piano theo trí nhớ: ~でピアノを弾く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X