• v

    ちえ - [知恵]
    ちてき - [知的]
    Một công việc mang tính trí tuệ: 知的な仕事
    ちりょく - [智力] - [TRÍ LỰC]
    マインド

    Tin học

    インテリジェンス
    ちてき - [知的]
    ちのう - [知能]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X