• n, exp

    アーティフィシャルインテリジェンス
    じんこうちのう - [人工知能] - [NHÂN CÔNG TRI NĂNG]

    Kỹ thuật

    えーあい - [AI]
    じんこうちのう - [人工知能]
    Explanation: より人間に近い判断や思考ができるコンピュータのこと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X