• n

    ぬきがき - [抜き書き] - [BẠT THƯ]
    Viết trích đoạn: 抜き書きをする
    ばっすい - [抜粋する]
    Trích đoạn văn này từ bài báo kia.: その新聞の記事から文章を抜粋する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X