-
n
ゲーム
- Chúng tôi đã chơi rất nhiều trò chơi ở nhà bạn bè: 私たちは、友人の家で多くのゲームをした
- Trò chơi mà ai đó muốn thực sự là một người chơi: (人)がゲーマーであることを心底楽しませてくれるゲーム
- Trò chơi mà bằng mọi cách phải thắng: どうしても勝たなければならないゲーム
- Trò chơi quái lạ: おかしなゲーム
- Trò chơi cho n người:
あそび - [遊び]
- trò chơi karuta: かるた遊び
- trò chơi domino: ドミノ遊び
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ