• n

    ゆうぎ - [遊戯]
    てじな - [手品]
    Trông trò ảo thuật đó như thể là dùng phép thuật.: その手品は本当に魔法を使っているように見える。
    たわむれ - [戯れ]
    ゲム
    ゲーム
    Chúng tôi đã chơi rất nhiều trò chơi ở nhà bạn bè: 私たちは、友人の家で多くのゲームをした
    Trò chơi mà ai đó muốn thực sự là một người chơi: (人)がゲーマーであることを心底楽しませてくれるゲーム
    Trò chơi mà bằng mọi cách phải thắng: どうしても勝たなければならないゲーム
    Trò chơi quái lạ: おかしなゲーム
    Trò chơi cho n người:
    いたずら
    あそび - [遊び]
    trò chơi karuta: かるた遊び
    trò chơi domino: ドミノ遊び

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X