• exp

    かんだん - [歓談]
    cuộc trò chuyện vui vẻ trước bữa ăn: 食事前の歓談
    có đủ thời gian để trò chuyện vui vẻ (tán gẫu): 歓談の時間をたっぷり取る
    tạo điều kiện trò chuyện vui vẻ một chút: ちょっとした歓談の場をもうける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X