• n

    まる - [丸]
    tròn 2 năm: ~2年
    まる - [円]
    まるい - [円い]
    Anh ấy cương quyết nói là trái đất hình tròn: 彼らは地球が丸いと言い張った
    Mặt trăng tròn và sáng: 丸い白い月
    まるい - [丸い]
    みちる - [満ちる]
    trăng tròn: 月が満ちる

    Kỹ thuật

    サーカムフェレンシャル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X