• v

    そくばく - [束縛する]
    Mọi nỗi sợ đã trói buộc bản thân.: どんな恐れも、自らを束縛するもの。/恐がっていては、何もできない。
    くくる - [括る]
    dùng chiêu bài để trói buộc nhiều chuyện như ~: ~といった多様な物事を一つのレッテルでくくる
    かなしばり - [金縛り]
    tình trạng trói buộc, tiến thoái lưỡng nan: 金縛り状態
    bị trói buộc (bó buộc): 金縛りに遭う
    おわせる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X