• adj

    りゅうちょう - [流暢]
    じゅんちょう - [順調]
    えんかつ - [円滑] - [VIÊN HOẠT]
    Việc thay đổi nhân sự diễn ra không được trôi chảy lắm.
    経営陣の切り替えはあまり円滑にいっていない。
    すらすら
    ながれる - [流れる]
    ぺらぺら
    うまくいく
    Cuộc phỏng vấn trôi chảy chứ?
    面接はうまく行きましたか。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X