• v

    ながれとおる - [流れ通る]
    たつ - [経つ]
    Đã 3 năm trôi qua kể từ khi vào trường.: 学校に入ってから3年に立った。
    ngày tháng trôi qua: 月日が ~
    けいかする - [経過する]
    おわる - [終わる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X