• v

    みまもる - [見守る]
    たのむ - [頼む]
    せわする - [世話する]
    しんらいする - [信頼する]
    きたいする - [期待する]
    かんごする - [看護する]
    trông ai suốt đêm: 徹夜で(人)を看護する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X