• v

    みまもる - [見守る]
    せわする - [世話する]
    しゅさい - [主宰する]
    かいほう - [介抱する]
    Suzuki đang xỉn đấy, anh trông nó được không.: 鈴木のやつ、だいぶ酔っ払ってるぜ,介抱してやれよ。
    あずかる - [預かる]
    anh ấy đang trông nom nhà cho em gái: 彼は妹の家を預かっている
    かいほう - [介抱]
    không có sự trông nom chăm sóc của ai đó: (人)の介抱なしで

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X