• exp

    みえる - [見える]
    みとどける - [見届ける]
    みるみる - [見る見る]
    Trẻ con lớn lên trông thấy.: 子供は ~ 大きくなった。
    めっきり
    trở nên đẹp trông thấy: きれいに~なる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X