• adj

    かくす
    おおう - [覆う]
    がんきょう - [元凶] - [NGUYÊN HUNG]
    だく - [抱く]
    つつむ - [包む]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X