• v

    ふっきゅう - [復旧する]
    しゅうふくする - [修復する]
    Huế được các tổ chức quốc tế viện trợ để trùng tu các di tích lịch sử.: フェは国際組織から援助を受け、歴史的遺跡を修復している。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X