• adj

    たいざいする - [滞在する]
    すむ - [住む]
    かくれる
    ちゅうざい - [駐在する]
    Ông ta thường trú tại London với tư cách đặc phái viên.: 彼は特派員としてロンドンに駐在している。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X