• v

    かりずまいする - [仮住まいする]
    Nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây: 焼け出されてここに仮住いする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X