• adv

    あたり - [当たり]
    chỉ một phát đã bắn trúng: たったの一発で当たりだ
    あたる - [当たる]
    あてる - [充てる]
    いる - [射る]
    めいちゅうする - [命中する]
    もくてきをたっする - [目的を達する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X