• n, exp

    まんげつ - [満月]
    じゅうごやのつき - [十五夜の月]
    めいげつ - [名月]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X