• adj

    ろこつ - [露骨]
    なまいき - [生意気]
    ずうずうしい - [図々しい]
    こなまいき - [小生意気] - [TIỂU SINH Ý KHÍ]
    Thằng bé trơ tráo đó nói vô lễ với giáo viên.: その小生意気な子どもは、教師に対して無礼な話し方をした
    こうがん - [厚顔]
    lời nói dối vô liêm sỉ (trơ trẽn, trơ tráo, trơ trẽn): 厚顔無恥なうそ
    vô liêm sỉ (trơ trẽn, trơ tráo, trơ trẽn) kinh khủng: 甚だしい厚顔無恥
    こうがんむち - [厚顔無恥] - [HẬU NHAN VÔ SỈ]
    しゃあしゃあ
    ちゃっかり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X