• adj

    なめらか - [滑らか]
    スムーズ
    えんかつ - [円滑] - [VIÊN HOẠT]
    さらさら
    viết bằng bút máy một cách trơn tru: ペンで~(と)書く
    じゅんちょうに - [順調に]
    つるつる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X