• n

    フロント
    ...までに
    ...まえに - [...前に]
    あらかじめ - [予め]
    trình bày ý kiến đã được chuẩn bị trước: 予め用意した声明の中で述べる
    おさきに - [お先に]
    mời anh đi trước: お先にどうぞ
    mời anh tiến lên trước: 先にお進みください
    tôi xin phép về trước: お先に失礼します
    tôi xin phép đi trước anh một bước: 一足お先に失礼します
    かこ - [過去]
    1,2 năm trước: 過去1~2年間
    かねて - [予て]
    như tôi đã thông báo với anh trước đây: 予ねてお伝えしたように
    さきに - [先に] - [TIÊN]
    tôi xin đi trước đây: 先にいってきます
    tối nay cứ ngủ trước đi: 今夜は先に寝ておいていいよ
    じぜん - [事前]
    xin hãy điều tra kỹ trước: 事前によく調べておく
    まえもって - [前もって]
    thông báo trước: 前もって通知する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X