-
adv
いぜん - [以前]
- trước đây đã từng thảo luận với ai: 以前(人)と議論したことがある
- vì trước đây Bộ trưởng đã nói dối nên ông bị mất tín nhiệm: 以前うそをついたことがあるので、その大臣は信頼性を欠いていた
まえ - [前] - [TIỀN]
- Fred đã mất 5 năm để luyện phát âm trước khi trở thành phát thanh viên.: フレッドはアナウンサーになる前、5年間にわたって発声訓練をした
- Lần trước, khi tôi đến thăm công ty XX họ không có vẻ quan tâm đến sản phẩm mới này lắm.: この前XXを訪問した時、彼らは新製品にあまり興味がなさそうでした。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ