• n

    ...するまえに - [...する前に]
    いぜん - [以前]
    trước khi đạo Do Thái phát triển: ユダヤ教が発展する以前

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X