• n

    ぼこう - [母校]
    スクール
    trường dạy nấu ăn: クッキング ~; khu có nhiều trường học, trẻ em hay qua lại: ~ ゾーン
    コラージュ
    キャンパス
    Nếu thấy mệt mỏi khi cứ phải lái xe đi đi lại lại, con có thể thuê một căn hộ gần trường học cũng được : もし車で行き来するのが大変なら、キャンパスの近くにアパートを借りてもいいんだぞ
    カレッジ
    がっこう - [学校]
    trường học học 5 buổi/tuần: 学校5日制
    trường dạy thiết kế: デザイン学校

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X