• n

    ばあい - [場合]
    けん - [件] - [KIỆN]
    ケース
    Chương trình quản lý trường hợp: ケース・マネジメント・プログラム
    Đây là trường hợp (sự kiện) không có tiền lệ: これは前例のない事件[ケース]だ
    Đây là trường hợp đặc biệt (rõ ràng rất đặc biệt): これは明らかに特例[特殊なケース]だ
    ケイス
    ありさま - [有様] - [HỮU DẠNG]
    đưa ra một trường hợp về ~: (~の)有様を述べる
    ありさま - [有り様] - [HỮU DẠNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X