• n

    きょくちょう - [局長]
    trưởng cục vận tải biển: 海運局長
    trưởng cục vệ sinh: 衛生局長
    trưởng cục quản lý: 管理局長
    trưởng cục hình sự: 刑事局長
    trưởng cục kế hoạch phát triển Liên hiệp quốc: 国連開発計画局長

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X