• n

    きょくちょう - [局長]
    trưởng ty văn hóa giáo dục: 教育文化局長
    trưởng ty kế toán: 経理局長
    trưởng ty cảnh sát: 市警察局長

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X