• v

    ひけらかす
    てんらんする - [展覧する]
    てんじする - [展示する]
    trưng bày ~ chủng loại hàng hóa đã qua sở hữu: (人)が所有した_種類の品々を展示する
    Trưng bày những sản phẩm chăn đệm tại trang web của mình: 自分のウェブサイトにキルト作品を展示する
    ちんれつ - [陳列する]
    Rất nhiều đồ thủy tinh đắt tiền được trưng bày trong tủ kính.: ショーウインドーには高価なガラス器が沢山陳列してある。
    しゅっぴん - [出品する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X