• n

    けいむしょ - [刑務所]
    Nhà tù (trại giam) dành cho những kẻ phạm tội hung ác: 凶悪犯罪者用の刑務所
    Nhà tù (trại giam) dành cho nữ giới: 女性用の刑務所
    Anh ấy đã trốn thoát khỏi nhà tù (trại giam) và đang lẩn trốn ở trong rừng: 彼は刑務所から脱走し、森の中に隠れていた
    Những phạm nhân gây rắc rối trong nhà tù (trại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X