• exp

    がっしゅく - [合宿]
    Có một vài giáo viên tiếng Anh ở trường tôi tham dự trại huấn luyện vào mùa hè được tổ chức ở Tokyo.: 私の学校の英語の先生の中には毎年東京で行われる夏の研究合宿に出席する人がいる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X