• n

    へいしゃ - [兵舎]
    Giữ gìn sạch sẽ tại trại lính.: 兵舎を清潔に保つ
    Quân đội đã thiết lập trại lính ngay bên ngoài thành phố.: 軍隊は町のすぐ外に兵舎を設営した
    バラック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X