• n, exp

    きゅうゆしょ - [給油所]
    Trạm cung cấp chất đốt cho các thuyền lớn: 船舶給油所

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X