• n

    うちゅうすてーしょん - [宇宙ステーション] - [VŨ TRỤ]
    Nhìn trái đất từ trạm không gian: 宇宙ステーションから地球を眺める
    Trung tâm vận hành không gian (trạm vũ trụ, trạm không gian): スペース・オペレーション・センター(有人宇宙ステーション)
    Xác suất bị trạm vũ trụ (trạm không gian) rơi vào đâu là bao nhiêu phần trăm nhỉ? : 宇宙ステーションが頭上に落ちてくる確率はどれくらいか?

    Kỹ thuật

    うちゅうステーション - [宇宙ステーション]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X