• exp

    ガソリンスタント
    ガソリンスタンド
    trạm xăng bán hai tư trên hai tư giờ: 24時間営業のガソリンスタンド
    tôi rất muốn được làm việc tại trạm xăng: 私はずっと、ガソリンスタンドで働きたいと思っていたんです
    chúng tôi ghé vào trạm xăng trước khi bắt đầu chuyến du lịch : 私たちは、旅行に出る前にガソリンスタンドに寄った
    きゅうゆしょ - [給油所]
    Đỗ xe ở trạm xăng: 給油所で車を停める

    Kỹ thuật

    フィリングステーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X