• n

    ようす - [様子]
    ぶん - [分] - [PHÂN]
    そう - [相]
    せいかく - [性格]
    じょうたい - [状態]
    trạng thái đã được sửa chữa cẩn thận: きちんと整理されている状態
    じょうたい - [情態]
    じょうせい - [情勢]
    ぐあい - [具合]
    おてんき - [お天気]
    あんばい - [塩梅]
    ありさま - [有様] - [HỮU DẠNG]
    thay đổi trạng thái hoạt động của các doanh nghiệp : 企業のありさまを変える
    ありさま - [有り様] - [HỮU DẠNG]

    Kinh tế

    じょうきょう - [状況]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X