• n, exp

    きどあいらく - [喜怒哀楽]
    trạng thái cảm xúc gây ra do cồn: アルコールが引き起こす喜怒哀楽
    người có cảm xúc mãnh liệt: 喜怒哀楽の激しい人
    có cảm xúc lẫn lộn: 喜怒哀楽の入り交じった複雑な気分になる
    không biểu hiện cảm xúc trên mặt: 喜怒哀楽を顔に表さない
    biểu hiện cảm xúc: 喜怒哀楽を表現する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X