• exp

    ていじょうじょうたい - [定常状態] - [ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI]
    trong tình trạng ổn định: 定常状態では
    trạng thái ổn định trong sự biến động: 変動の中の定常状態にある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X