• v

    へんさい - [返済する]
    へんきゃく - [返却する]
    はらう - [払う]
    はらいもどす - [払い戻す]
    trả tiền hàng: 代金を払い戻す
    しはらう - [支払う]
    かかくをかけあう - [価格をかけあう]
    かえす - [返す]
    rất tiếc ! Xin hãy trả lại cho anh ta cái này: 残念ですが、これは彼にお返しください
    nếu anh không hài lòng, chúng tôi sẽ hoàn trả lại tiền cho anh: ご満足いただけなければ代金はお返しします

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X