-
n
かいとう - [回答]
- câu trả lời ngoại lệ đối với câu hỏi ở dạng văn bản của ai đó: ~からの書面による質問に対する例外的な回答
- câu trả lời thường thấy đối với: ~に対するよくありがちな回答
- câu trả lời cuối cùng đối với: ~に対する最新の回答
- câu trả lời là "không": "いいえ"という回答
- câu trả lời cụt lủn: ぶっきらぼうな回答
- (ai đó) không
おうとう - [応答する]
- trả lời điện thoại: (人)の電話に応答する
- trả lời một cú điện thoại khẩn: 緊急電話に応答する
- trả lời chậm nhất trong vòng ~ tiếng: 遅くとも_時間以内に応答する
かいとう - [回答する]
- Đôi khi giáo viên cũng không thể trả lời ngay các câu hỏi.: 時には質問に対して教師が直ぐに解答できないこともある。
レス
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ