• v

    よこたわる - [横たわる]
    dãy núi Anpơ trải dài: アルプス山脈が横たわる
    はる - [張る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X