• n

    けいけん - [経験]
    đã từng trải nghiệm điều đó trước đây trên đất nước này: この国では以前にもそれを体験(経験)した
    trải nghiệm đắng cay: 苦い経験
    けいけん - [経験する]
    たいけん - [体験する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X