• n, exp

    ...をけいかする - [...を経過する]
    すごす - [過ごす]
    たつ - [経つ]
    たどる - [辿る]
    ふむ - [踏む]
    Nếu trải qua các thủ tục thường lệ thì phải mất đến nửa năm cho đến khi có được sự cho phép.: 正規の手続きを踏めば認可が下りるまでに半年はかかる。
    へる - [経る]
    Trải qua một quá trình: ある過程を経る
    Kinh qua nhiều thăng trầm: さまざまな変遷を経る
    Trải qua quá trình điều tra.: 検査過程を経る
    またがる - [跨がる]
    khu rừng trải qua địa phận hai tỉnh giáp nhau: 両県に ~ 森林
    もぐる - [潜る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X