• v

    ちんあつ - [鎮圧する]
    Đám bạo động bị trấn áp ngay trong ngày hôm đó.: 暴動はその日のうちに鎮圧された。
    ちんあつ - [鎮圧]
    しずめる - [鎮める]
    Quân đội không thể trấn áp được đám bạo động.: 軍隊はその暴動を鎮めることができなかった。
    あっとう - [圧倒する]
    áp đảo (trấn áp) ai đó bằng số lượng: (人)を数で圧倒する
    trấn áp toàn bộ hoạt động sản xuất: すべての生産活動を圧倒する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X