• n

    たかくまたはひくく - [高くまたは低く]
    こうてい - [高低] - [CAO ĐÊ]
    きょうじゃく - [強弱]
    đọc với giọng trầm bổng: 強弱をつけて読む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X