• n

    じゅうだいな - [重大な]
    げきじん - [激甚]
    Tai họa trầm trọng: 激甚災害
    おもい - [重い]
    げきじん - [激甚]
    thiệt hại trầm trọng: ~ な被害
    しんみり
    ヘビー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X