• n, exp

    ぎっくりごし - [ぎっくり腰] - [YÊU]
    tôi vừa bị trẹo chân (trật mắt cá chân). Không thể đi được: ぎっくり腰になっちゃったよ!身動きが取れない
    bị trẹo chân (trật mắt cá chân) khi đang chơi gôn: ゴルフの練習中にぎっくり腰をやる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X