• n

    ちつじょ - [秩序]
    trật tự điển hình của luật quốc tế/những yêu cầu truyền thống của luật pháp quốc tế: 国際法における伝統的な秩序
    Trật tự công nghệ thông tin của thế giới mới: 新世界情報・コミュニケーション秩序
    すじみち - [筋道]
    Không đứng theo trật tự: 筋道が立っていない
    Tôi không hiểu tuần tự của cuộc thảo luận này: 議論の筋道が分からなくなる
    じゅんじょ - [順序]
    きりつ - [規律]
    xã hội có trật tự: 規律のある社会
    オーダー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X